Là “trái tim” của hệ thống điều hòa không khí, cấp hiệu suất năng lượng của động cơ điều hòa không khí không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành của máy mà còn tác động sâu sắc đến hiệu suất tổng thể của thiết bị và chi phí sử dụng lâu dài của người dùng. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phân tích từ ba khía cạnh: định nghĩa cốt lõi của cấp hiệu suất năng lượng, cơ chế cụ thể mà chúng ảnh hưởng đến hiệu suất của máy điều hòa không khí và tác động định lượng đến chi phí sử dụng.
Theo quan điểm của các tiêu chuẩn phân loại hiệu suất năng lượng, hiện nay, động cơ điều hòa không khí tại Trung Quốc tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia GB 18613-2020 Giá trị tối thiểu cho phép của hiệu suất năng lượng và các lớp hiệu suất năng lượng cho động cơ điệnTiêu chuẩn này phân loại hiệu suất năng lượng của động cơ thành ba cấp độ: Cấp độ 1 (hiệu suất cao nhất), Cấp độ 2 (hiệu suất trung bình-cao) và Cấp độ 3 (cấp độ đầu vào). Chỉ số đo lường cốt lõi là "Hệ số hiệu suất (COP)", là tỷ lệ giữa công suất đầu ra của động cơ với công suất điện đầu vào. Tỷ lệ cao hơn cho thấy hiệu suất chuyển đổi năng lượng mạnh hơn. Lấy động cơ điều hòa không khí thông thường 1,5 mã lực làm ví dụ, giá trị COP của động cơ hiệu suất năng lượng Cấp độ 1 thường ≥ 4,5, của động cơ Cấp độ 2 dao động từ khoảng 3,9 đến 4,4 và của động cơ Cấp độ 3 dưới 3,9. Sự khác biệt về số này đóng vai trò là điểm khởi đầu quan trọng để hiểu cách hiệu suất và chi phí của điều hòa không khí bị ảnh hưởng.
Xét về hiệu suất tổng thể của máy điều hòa không khí, tác động của lớp hiệu suất năng lượng của động cơ chủ yếu được phản ánh ở ba khía cạnh cốt lõi. Thứ nhất, tốc độ làm mát và làm nóng: Động cơ tiết kiệm năng lượng Cấp độ 1 có hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn, cho phép chúng vận hành máy nén và quạt để tạo ra khả năng trao đổi nhiệt mạnh hơn trong cùng khoảng thời gian. Ví dụ, trong môi trường nhiệt độ cao 30°C, một máy điều hòa không khí 1,5 mã lực được trang bị động cơ tiết kiệm năng lượng Cấp độ 1 mất ít hơn khoảng 15%-20% thời gian để đạt được nhiệt độ cài đặt 26°C so với một máy có động cơ tiết kiệm năng lượng Cấp độ 3, loại bỏ sự khó chịu do thời gian chờ đợi lâu. Thứ hai, ổn định hoạt động và kiểm soát tiếng ồn: Động cơ hiệu suất cao sở hữu các linh kiện lõi như cuộn dây và vật liệu thép từ tính được chế tạo chính xác hơn. Trong quá trình vận hành, chúng có mức tổn thất năng lượng thấp hơn (ví dụ như tổn thất đồng, tổn thất sắt), giúp giảm sinh nhiệt và giảm thiểu độ rung. Do đó, tiếng ồn khi vận hành thường thấp hơn 3-5 decibel so với các mẫu hiệu suất thấp. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc cải thiện chất lượng giấc ngủ của người dùng khi điều hòa ở chế độ im lặng ban đêm. Thứ ba, khả năng thích ứng với môi trường: Động cơ hiệu suất năng lượng cấp độ 1 có phạm vi điều chỉnh tốc độ rộng hơn và có thể duy trì công suất đầu ra ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt (ví dụ: trên 40°C vào mùa hè và dưới -5°C vào mùa đông). Ngược lại, động cơ hiệu suất năng lượng cấp độ 3 có thể gặp các vấn đề như chu kỳ bật-tắt thường xuyên và khả năng làm mát/sưởi ấm giảm do tổn thất năng lượng quá mức.
Xét về chi phí sử dụng, sự khác biệt về hiệu suất năng lượng của động cơ chủ yếu được phản ánh ở hai khía cạnh: chi phí mua ban đầu Và chi phí hoạt động dài hạn. Về chi phí ban đầu, động cơ hiệu suất năng lượng Cấp độ 1 có chi phí sản xuất cao hơn, dẫn đến chênh lệch giá thường là 800-1.500 nhân dân tệ giữa máy điều hòa không khí được trang bị động cơ như vậy và máy có động cơ hiệu suất năng lượng Cấp độ 3. Đây là mối quan tâm lớn đối với một số người dùng khi lựa chọn các mẫu máy hiệu suất thấp. Tuy nhiên, về chi phí vận hành lâu dài, lợi thế tiết kiệm năng lượng của động cơ hiệu suất cao sẽ dần bù đắp cho chênh lệch giá ban đầu. Dựa trên giá điện dân dụng trung bình của Trung Quốc là 0,56 nhân dân tệ/kWh và thời gian sử dụng máy điều hòa không khí hàng năm là 1.200 giờ, một máy điều hòa không khí 1,5 mã lực có hiệu suất năng lượng Cấp độ 1 tiêu thụ khoảng 600 kWh điện hàng năm, dẫn đến chi phí điện hàng năm là 336 nhân dân tệ. Ngược lại, một máy điều hòa không khí hiệu suất năng lượng Cấp độ 3 tiêu thụ khoảng 900 kWh mỗi năm, với chi phí điện hàng năm là 504 nhân dân tệ. Chênh lệch chi phí hàng năm giữa hai loại là 168 nhân dân tệ. Tính toán dựa trên tuổi thọ trung bình của một máy điều hòa không khí (10 năm), một máy điều hòa không khí hiệu suất năng lượng Cấp độ 1 có thể tiết kiệm 1.680 nhân dân tệ tiền điện, vượt xa mức chênh lệch giá ban đầu. Hơn nữa, thời gian sử dụng càng dài, lợi ích tiết kiệm năng lượng càng lớn. Ngoài ra, một số khu vực còn có chương trình trợ giá cho các thiết bị gia dụng hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thêm chi phí mua ban đầu của máy điều hòa không khí hiệu suất năng lượng Cấp độ 1 và nâng cao hiệu quả chi phí.
Tóm lại, hiệu suất năng lượng của động cơ điều hòa không khí quyết định hiệu suất tổng thể của máy điều hòa không khí bằng cách ảnh hưởng đến tốc độ làm mát/sưởi ấm, độ ổn định vận hành và khả năng thích ứng với môi trường. Đồng thời, sự khác biệt về hiệu suất năng lượng tạo ra mô hình “đầu tư ngắn hạn, lợi ích dài hạn” về chi phí ban đầu và chi phí điện năng dài hạn, cung cấp một tham chiếu quan trọng cho quyết định mua sắm của người dùng. Trong bối cảnh khan hiếm năng lượng và nhận thức về môi trường ngày càng tăng hiện nay, việc lựa chọn động cơ điều hòa không khí có hiệu suất năng lượng cao không chỉ cải thiện trải nghiệm của người dùng mà còn phù hợp với xu hướng phát triển xã hội về tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.




