Để xác định động cơ AC có bị hư hỏng hay không, có thể kiểm tra dần dần thông qua ba phương pháp: quan sát cảm quan, phát hiện trạng thái hoạt động và kiểm tra các thành phần chính. Sau đây là các phương pháp cụ thể (áp dụng cho các loại động cơ AC một pha/ba pha thông dụng, chẳng hạn như động cơ điện gia dụng, động cơ truyền động công nghiệp, v.v.):
1、 Thứ nhất: Đánh giá cảm quan sơ bộ (không cần dụng cụ, nhanh chóng xác định lỗi rõ ràng)
Bước đầu tiên cơ bản nhất là xác định xem có lỗi thị giác hay không bằng cách “nhìn, nghe, ngửi và chạm”:
1. Quan sát: Quan sát hiện tượng xuất hiện và hoạt động
Hư hỏng bên ngoài: Kiểm tra xem vỏ động cơ có bị nứt hoặc biến dạng không, các đầu nối dây có bị lỏng hoặc bị cháy đen không (nếu các đầu nối bị cháy đen, có thể là lỗi quá nhiệt do dây bị lỏng).
Quạt làm mát/mui máy: Nếu động cơ được trang bị quạt làm mát, hãy kiểm tra xem quạt có bị hỏng không và mui máy có bị chặn không (tắc nghẽn có thể khiến khả năng làm mát kém và gián tiếp làm hỏng động cơ).
Hiện tượng bất thường trong thời gian chạy:
Động cơ không quay chút nào sau khi bật nguồn (sau khi loại trừ các vấn đề về nguồn điện, rất có thể cuộn dây bên trong hoặc các bộ phận khởi động bị trục trặc);
Động cơ rung mạnh sau khi khởi động (có thể do rôto lệch tâm, ổ trục bị mòn hoặc đầu tải (như bơm nước, bánh răng) bị kẹt, khiến động cơ rung);
Khói hoặc tia lửa phát ra từ vỏ động cơ hoặc hệ thống dây điện (tín hiệu lỗi nghiêm trọng, cần phải tắt nguồn ngay lập tức, có thể do cuộn dây bị đoản mạch hoặc chạm đất).
2. Mùi: Xác định mùi bất thường
Trong quá trình vận hành bình thường của động cơ, chỉ có mùi tản nhiệt kim loại nhẹ hoặc không có mùi rõ ràng;
Nếu bạn ngửi thấy mùi nhựa cháy hoặc khét, rất có thể lớp cách điện của cuộn dây bên trong đã bị cháy (do cuộn dây bị đoản mạch hoặc quá tải gây ra hiện tượng quá nhiệt);
Nếu bạn ngửi thấy mùi hăng: có thể là do vòng bi bị “mài khô” sau khi hết dầu hoặc do mỡ bôi trơn bị hỏng (mỡ phân hủy ở nhiệt độ cao tạo ra mùi hôi).
3. Lắng nghe: Xác định tiếng ồn khi vận hành
Trong quá trình vận hành bình thường của động cơ, tiếng ồn đồng đều và ổn định (chỉ có tiếng vo ve điện từ nhẹ hoặc tiếng quạt quay);
Hãy cảnh giác với tiếng ồn bất thường:
Tiếng “xả” của Zizi: Có thể do lớp cách điện của cuộn dây bị hỏng, dẫn đến “xả đất” (rò rỉ giữa cuộn dây và vỏ động cơ);
Tiếng ma sát 'Kaka': Có thể là do rotor và stato 'quét buồng' (bạc đạn bị mòn gây ra sự dịch chuyển của rotor, ma sát với lõi sắt của stato);
Tiếng vo ve ngày càng lớn và động cơ không quay: động cơ một pha có thể bị “hỏng tụ điện khởi động” (không thể cung cấp mô-men xoắn khởi động), trong khi động cơ ba pha có thể bị “hoạt động mất pha” (một pha bị thiếu trong nguồn điện ba pha, dẫn đến động cơ yếu và quá tải).
2、 Nâng cao: Loại bỏ các vấn đề về công suất và tải (tránh đánh giá sai bản thân động cơ)
Nhiều khi, 'động cơ không quay/bất thường' là do lỗi nguồn hoặc tải, chứ không phải do động cơ bị hỏng và cần phải kiểm tra trước:
1. Kiểm tra các vấn đề về nguồn điện
Động cơ một pha (như thiết bị gia dụng và thiết bị nhỏ):
Đo điện áp của ổ cắm điện bằng đồng hồ vạn năng (thông thường là 220V ± 10%). Nếu điện áp bằng 0 hoặc quá thấp, trước tiên hãy sửa chữa nguồn điện;
Kiểm tra xem dây nguồn của động cơ có bị đứt không (đặc biệt là ở phích cắm và đầu dây điện), vì dây bị hỏng có thể gây ra "mất điện".
Động cơ ba pha (như máy bơm nước và quạt công nghiệp):
Đo điện áp nguồn điện ba pha bằng đồng hồ vạn năng (thường là 380V ± 10%) và độ chênh lệch điện áp ba pha phải ≤ 5%;
Kiểm tra lỗi “mất pha”: Nếu một trong ba pha có điện áp bằng 0, động cơ có thể “vo ve và không quay” (hoạt động mất pha sẽ nhanh chóng làm cháy cuộn dây và cần phải tắt nguồn ngay lập tức).
2. Điều tra các vấn đề về tải
“Tải” của động cơ đề cập đến thiết bị mà nó truyền động (như máy bơm nước, hộp số, cánh quạt):
Ngắt kết nối động cơ khỏi tải (chẳng hạn như ngắt kết nối khớp nối bơm nước hoặc tháo cánh quạt) và bật nguồn động cơ riêng:
Nếu động cơ có thể quay bình thường (không có tiếng ồn và nhiệt độ bình thường), điều này cho thấy có lỗi tải (chẳng hạn như cánh quạt bơm nước hoặc hộp số bị kẹt), chứ không phải động cơ bị hỏng;
Nếu động cơ vẫn bất thường (không quay, tiếng ồn lớn) sau khi ngắt tải, hãy xác nhận rằng đó là lỗi của chính động cơ.
3、 Lõi: Sử dụng công cụ để phát hiện lỗi bên trong động cơ (xác nhận các linh kiện bị hỏng)
Nếu không tính đến các vấn đề về công suất và tải, cần sử dụng đồng hồ vạn năng và máy đo điện trở cách điện (bàn rung) để phát hiện các thành phần chính như "cuộn dây", "lớp cách điện" và "vòng bi" bên trong động cơ. Đây là yếu tố cốt lõi để xác định xem động cơ có bị hư hỏng hay không:
1. Kiểm tra cuộn dây động cơ (để xác định xem có bị ngắn mạch hay hở mạch không)
Lõi của động cơ là “cuộn dây stato”, và cuộn dây bị đứt (dây bị đứt) hoặc đoản mạch (lớp cách điện giữa các dây bị hỏng) có thể gây hư hỏng trực tiếp cho động cơ.
(1) Phát hiện cuộn dây động cơ một pha (thường bao gồm “cuộn dây chính” và “cuộn dây khởi động” với tụ điện khởi động)
Đầu tiên, xác định vị trí các đầu nối dây động cơ (thường được dán nhãn là U1/U2 “cuộn dây chính”, V1/V2 “cuộn dây khởi động”, PE “đất”);
Đo bằng đồng hồ vạn năng ở “chế độ điện trở (chế độ Ω, chọn chế độ 200 Ω hoặc 2k Ω)”:
Điện trở cuộn dây chính (U1-U2): Thông thường, phải có giá trị điện trở cố định (như hàng chục Ω đến hàng trăm Ω, tùy theo công suất động cơ, công suất càng lớn thì điện trở càng nhỏ);
Nếu điện trở là “∞ (vô hạn)”, điều đó cho biết cuộn dây chính bị hỏng (hư hỏng);
Nếu điện trở gần bằng 0 Ω, điều đó cho thấy cuộn dây chính bị đoản mạch (hỏng).
Điện trở cuộn khởi động (V1-V2): Giá trị điện trở thường lớn hơn giá trị của cuộn dây chính (do số vòng dây của cuộn khởi động). Nếu điện trở bằng ∞ hoặc 0, đó cũng là trường hợp hở/ngắn mạch (hỏng).
Đo mạch giữa các cuộn dây: Đo U1-V1 (giữa cuộn dây chính và cuộn dây khởi động), điện trở bình thường phải bằng “∞”;
Nếu có giá trị điện trở (chẳng hạn như vài chục Ω), điều đó cho thấy lớp cách điện giữa hai cuộn dây bị hỏng, dẫn đến “chập mạch pha-pha” (bị đứt).
2. Kiểm tra lớp cách điện của động cơ (để xác định xem có rò rỉ không)
Có một "lớp cách điện" giữa cuộn dây động cơ và vỏ máy. Nếu lớp cách điện bị hỏng, nó có thể gây ra "rò rỉ cuộn dây xuống đất" (khi vỏ máy được cấp điện, có nguy cơ bị điện giật và cũng có thể gây ra sự cố). Nên sử dụng đồng hồ đo điện trở cách điện (đồng hồ đo rung, dải đo 500V hoặc 1000V) để kiểm tra:
Bước: Ngắt nguồn điện động cơ, kết nối đầu “L” của bàn lắc với cực cuộn dây động cơ (như U1) và kết nối đầu “E” với vỏ động cơ (phần kim loại, cần loại bỏ sơn để đảm bảo tiếp xúc tốt);
Lắc tay cầm của máy đo độ rung (với tốc độ khoảng 120 vòng/phút):
Điện trở cách điện bình thường: ≥ 0,5M Ω (đối với động cơ điện áp thấp, chẳng hạn như 220V/380V);
Nếu nhỏ hơn 0,5M Ω thì chứng tỏ lớp cách điện bị hư hỏng và động cơ bị rò rỉ (bị hư hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế);
Nếu điện trở cách điện là 0 Ω: cuộn dây bị “ngắt mạch trực tiếp xuống đất” (một lỗi nghiêm trọng không thể sửa chữa và cần phải thay thế động cơ).
3. Kiểm tra vòng bi động cơ (để xác định xem chúng có bị mòn không)
Vòng bi là bộ phận “hỗ trợ” cho rô-to động cơ và sự mài mòn có thể khiến rô-to bị dịch chuyển, quét và gây ra tiếng ồn lớn, đây là những lỗi thường gặp ở động cơ:
Phát hiện đơn giản: Sau khi mất điện, hãy quay trục động cơ (trục rotor) bằng tay:
Bình thường: Xoay trơn tru, không bị kẹt, không có hiện tượng lỏng lẻo rõ ràng (có thể xoay quán tính một vài lần sau khi xoay);
Bất thường: Vòng quay bị kẹt, có tiếng "lạch cạch" hoặc trục bị lỏng theo hướng xuyên tâm/trục rõ ràng (có khe hở khi lắc trục bằng tay), cho thấy ổ trục bị mòn nghiêm trọng (cần thay ổ trục và nếu ổ trục bị quét, cuộn dây cũng có thể bị hỏng).
Kiểm tra chuyên nghiệp: Sử dụng "máy kiểm tra ổ trục" để đo giá trị rung động. Nếu giá trị rung động vượt quá tiêu chuẩn rung động quy định cho động cơ (chẳng hạn như GB/T 10068), ổ trục cần được thay thế.